STT | Tên hàng | Thông quan | |
---|---|---|---|
Hàng hóa < 1 triệu đồng | Hàng hóa ≥ 1 triệu đồng | ||
1 | Vũ khí, các vật dụng quân sự, an ninh | ![]() |
![]() |
2 | Thiết bị bay không người lái : máy bay điều khiển từ xa, flycam… | ![]() |
![]() (Nếu từ 2 sản phẩm trở xuống) |
3 | Rượu, bia, thuốc lá | ![]() |
![]() |
4 | Văn hóa phẩm có nội dung : tranh, ảnh, sách, báo, bản đồ…. | ![]() |
![]() |
5 | Mỹ phẩm | ![]() |
![]() (Nếu từ 2 sản phẩm trở xuống) |
6 | Đồ ăn, đồ uống | ![]() |
![]() |
7 | Đồ chơi trẻ em | ![]() |
![]() (Nếu từ 2 sản phẩm trở xuống) |
8 | Các thiết bị mạng, thiết bị thu phát sóng đi động, wifi : modem, switch, điện thoại đi động, set top box,… | ![]() |
![]() (Nếu từ 2 sản phẩm trở xuống) |
9 | Các sản phẩm mô, bộ phận của cơ thể người | ![]() |
![]() |
10 | Thuốc, các sản phẩm, dụng cụ , trang thiết bị y tế | ![]() |
![]() |
11 | Thực phẩm chức năng | ![]() |
![]() (Nếu từ 2 sản phẩm trở xuống) |
12 | Các mặt hàng hóa chất | ![]() |
![]() |
STT | Tên tiếng anh | Tên ngành hàng |
---|---|---|
1 | Flammadble and explosive | Hàng dễ cháy nổ |
2 | Copy category | Hàng giả, hàng nhái |
3 | Liquid powders | Các loại bột, chất lỏng |
4 | Mask | Mặt nạ |
5 | Mask | Khẩu trang |
6 | Helmet | Mũ bảo hiểm |
7 | Knife | Dao |
8 | Gun | Súng |
9 | Bomb | Bom |
10 | Rattan | Cây mây (cây song) |
11 | Arms | Vũ khí |
12 | Poisonous items | Các mặt hàng có độc tính cao |
13 | Anesthetic | Thuốc gây mê |
14 | Ammunition | Đạn dược |
15 | Body armor | Áo chống đạn |