Nếu bạn đang muốn trao đổi, mặc cả với các shop bên Trung Quốc nhưng chưa biết các mẫu câu chat với shop trung quốc. Vậy thì đừng lo, trong bài viết này, Cadavan sẽ hướng dẫn bạn các câu chat đơn giản, thông dụng để bạn trò chuyện với các chủ buôn bán.
Có thể bạn quan tâm:
[CHIA SẺ] 5 KINH NGHIỆM ORDER HÀNG QUẢNG CHÂU CAO CẤP UY TÍN
GHI NHỚ 4 KINH NGHIỆM SĂN HÀNG GIÁ RẺ TRÊN TAOBAO
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Shop có sẵn hàng không | 店铺有空运 |
2 | Giá cả như thế nào | 多少 |
3 | Tôi được hỗ trợ gì khi mua nhiều | 我买很多东西会得到什么支持? |
4 | Giá nhập sỉ là bao nhiêu | 进口价多少 |
5 | Phí ship của món hàng này là bao nhiêu | 这件物品的运费是多少 |
6 | Bạn có những màu nào | 你有什么颜色 |
7 | Bao lâu thì tôi nhận được hàng | 我多久收到一次货物 |
8 | Cách thức liên lạc như nào | 如何联络 |
9 | Tôi thanh toán hàng bằng tiền mặt | 我用现金支付 |
10 | Bạn muốn tôi thanh toán bằng cách nào | 你要我怎么付款 |
11 | Lần sau tôi mua có được giảm giá không | 下次购买时可以享受折扣吗? |
12 | Tôi cần xem ảnh thực tế | 我需要看实际的照片 |
13 | Tôi đã thanh toán rồi, sao vẫn chưa có hàng | 我已经付款了,为什么仍然不可用 |
14 | Sao hàng của tôi chưa về | 为什么我的货物没有回来? |
15 | Tôi cần hàng gấp, bạn chuyển ngay cho tôi được không | 我急需货物,您能立即将其交付给我吗? |
16 | Tôi có được kiểm tra hàng không | 我需要检查货物吗 |
17 | Nếu hàng bị lỗi, tôi sẽ đổi hàng như nào | 如果物品有缺陷,我该如何更换 |
18 | Có loại này không | 有这种事吗 |
19 | Bạn có đủ màu không | 你有足够的颜色吗 |
20 | Shop có đang giảm giá mặt hàng nào không | 商店打折了吗? |
21 | Trọng lượng mỗi cái là bao nhiêu | 每个人的体重是多少 |
22 | Bao nhiêu tiền 1 cân | 1磅多少钱 |
23 | Bạn đóng hàng như thế nào | 你如何包装货物 |
24 | Thời hạn bảo hành là bao lâu | 保修期多长 |
25 | Linh kiện đi kèm gồm những gì | 组件附带什么 |
26 | Bộ sản phẩm bao gồm | 套餐包括 |
27 | 1 kiện hàng được bao nhiêu sản phẩm | 1个包装可获得多少个产品 |
28 | Tôi muốn mua giá xuất xưởng | 我要买出厂价 |
29 | Shop hỗ trợ được không | 店铺支持吗? |
30 | Cho tôi loại tốt nhất | 给我最好的 |
4 LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM
HƯỚNG DẪN CHUYỂN TIỀN TRUNG QUỐC CÓ LỢI VÀ AN TOÀN
3 ĐIỀU BẠN PHẢI BIẾT VỀ NHẬP HÀNG TRUNG QUỐC
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Chào ông chủ | 你好老板 |
2 | Chào bà chủ | 老板你好 |
3 | Bạn có đó không | 你在这里 |
4 | Bạn có đang online không | 你在线吗 |
5 | Xin chào | 你好 |
6 | Tôi cần tư vấn | 我需要建议 |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Có hàng sẵn tại shop không | 该产品在商店有售吗? |
2 | Có thể bớt cho tôi được không | 你能帮我减少吗? |
3 | Tôi muốn mua số lượng lớn | 我想大量购买 |
4 | Tôi muốn mua … sản phẩm | 我想买一些产品 |
5 | Giá cả như nào | 多少钱 |
6 | Tôi mua nhiều có bớt không | 我会买更多还是更少? |
7 | Hàng của bạn có tốt không | 您的商品好吗? |
8 | Tôi thấy giá của bạn cao quá | 我觉得你的价格太高了 |
9 | Giá sỉ như thế nào | 批发价喜欢 |
10 | Giá lẻ như thế nào | 零售价如 |
11 | Miễn phí ship cho tôi được không | 我可以免费运送吗? |
12 | Tôi muốn hợp tác lâu dài với bạn | 我想和你长期合作 |
13 | Tôi muốn giá tốt nhất | 我要最优惠的价格 |
14 | Có thể rẻ hơn được không | 可以便宜一点吗 |
15 | Lần trước tôi đã mua rồi | 我上次买的 |
16 | Lần sau mua tôi có được giảm giá không | 下次购买时会打折吗? |
17 | Cho tôi xem ảnh thật màu xxx | 告诉我真实的彩色照片xxx |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Chất lượng hàng có đảm bảo không | 产品质量得到保证吗? |
2 | Tôi muốn xem chất lượng thật | 我想看真实的画质 |
3 | Bạn có thể gửi tôi sản phẩm mẫu được không | 你能寄样品给我吗 |
4 | Chất lượng loại này thế nào | 这个质量怎么样? |
5 | Nếu hàng về có vấn đề, bạn có hỗ trợ gì không | 如果货物有问题,您有什么帮助吗 |
6 | Bạn có hỗ trợ bảo hành không | 您有保修支持吗 |
7 | Tôi có thể đổi hàng không | 我可以交换 |
8 | Tôi muốn mua thử trước | 我想先试试 |
9 | Lấy cho tôi hàng chất lượng cao | 给我高品质的商品 |
10 | Tôi không nhận sản phẩm kém chất lượng | 我不接受劣质产品 |
11 | Bạn có đảm bảo chất lượng hàng hoá không | 您保证商品质量吗 |
12 | Tôi muốn kiểm tra hàng | 我要检查货物 |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Bạn chuyển hàng về VN được không | 你能把货物运回越南吗? |
2 | bạn đã chuyển hàng cho tôi chưa | 你有没有把物品运给我 |
3 | bao lâu tôi nhận được hàng | 我要收到货多久 |
4 | Tôi muốn nhận hàng sớm | 我想尽快收货 |
5 | Chuyển nhanh | 快速转移 |
6 | Chuyển chậm | 慢慢转移 |
7 | Bạn vất vả rồi | 你受了很多苦 |
8 | phí vận chuyển cao quá | 运费太高 |
9 | Bạn có miễn phí vận chuyển không | 你有免费送货吗 |
10 | Bạn nhận được tiền chưa | 你收到钱了吗 |
11 | Bạn chụp lại đơn chuyển hàng khi gửi được không | 您可以在发送运输订单时拍张照片吗? |
12 | Bạn đóng gói cẩn thận giúp tôi | 你为我精心包装 |
13 | Sao tôi chưa nhận được hàng | 为什么我没有收到货? |
14 | Hàng của tôi vận chuyển đến đâu rồi | 我的货物运到哪里了? |
15 | xxx cân thì bao nhiêu tiền phí vận chuyển | xxx重量,多少运费 |
16 | Yêu cầu chèn xốp | 需要泡沫插入 |
17 | Kiểm tra đơn hàng đang ở đâu giúp tôi với | 检查订单在哪里,请帮帮我 |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung( Giản thể) |
1 | Tôi nhận được hàng của bạn rồi | 我已经收到你的物品 |
2 | cảm ơn bạn rất nhiều | 非常感谢你 |
3 | Hàng đẹp quá | 好东西 |
4 | Tôi rất hài lòng với đơn hàng lần này | 我对这个命令很满意 |
5 | Tôi rất hài lòng với đơn đặt hàng này | 我对这个命令很满意 |
6 | tôi thanh toán bằng tiền mặt | 我用现金支付 |
7 | tôi có thể chuyển khoản không | 我可以银行转账吗? |
8 | bạn kiểm tra lại giúp tôi | 请为我再次检查 |
9 | Phiền bạn quá | 困扰你 |
10 | tôi muốn kết bạn với bạn | 我想和你交朋友 |
11 | Mong rằng đây là hợp tác vui vẻ | 希望这是一个愉快的合作 |
12 | Hàng bị lỗi, tôi muốn trả hàng | 瑕疵品,我要退货 |
13 | Sao tôi không được kiểm hàng | 为什么我不能检查货物? |
14 | Bạn gửi thiếu hàng cho tôi | 你寄给我失踪的货物 |
15 | Tôi chuyển thừa tiền, phiền bạn trả lại | 我转账了,麻烦您还清 |
16 | Tôi không thấy phiếu bảo hành | 我看不到保修卡 |
17 | Hàng bạn gửi không chất lượng, hãy hoàn tiền cho tôi | 您发送的商品不好,请退款给我 |
18 | Bạn gửi thiếu hàng rồi | 您缺少该物品 |
19 | Tôi muốn trả hàng | 我要退货 |
20 | Tôi thất vọng vì đơn hàng lần này | 我对这个命令感到失望 |
Nếu bạn e ngại không tìm được nguồn hàng phù hợp, phức tạp trong vấn đề mặc cả, hãy để Cadavan giúp đỡ bạn. Dịch vụ order hộ uy tín Cadavan sẵn sàng hỗ trợ bạn tất cả các khâu trong quá trình đặt hàng. Để liên hệ với chúng tôi, hãy truy cập https://cadavan.com/ để được chăm sóc và tư vấn.
Trên đây là các mẫu câu chat với shop Trung Quốc thông dụng mà có thể bạn nên biết. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn đặt mua thành công các sản phẩm từ Trung Quốc.