Tư vấn đặt hàng:

0886 006 247

Hotline khiếu nại:

0898 247 365
Liên hệ ngay

Một số mẫu câu chat với shop Trung Quốc thông dụng

Cập nhật: Posted on
Lượt xem: 1116

Rate this post
Nếu bạn đang muốn trao đổi, mặc cả với các shop bên Trung Quốc nhưng chưa biết các mẫu câu chat với shop trung quốc. Vậy thì đừng lo, trong bài viết này, Cadavan sẽ hướng dẫn bạn các câu chat đơn giản, thông dụng để bạn trò chuyện với các chủ buôn bán.

1. Một số mẫu câu chat với shop trung quốc thường gặp

Có thể bạn quan tâm:

[CHIA SẺ] 5 KINH NGHIỆM ORDER HÀNG QUẢNG CHÂU CAO CẤP UY TÍN

GHI NHỚ 4 KINH NGHIỆM SĂN HÀNG GIÁ RẺ TRÊN TAOBAO

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Shop có sẵn hàng không 店铺有空运
2 Giá cả như thế nào 多少
3 Tôi được hỗ trợ gì khi mua nhiều 我买很多东西会得到什么支持?
4 Giá nhập sỉ là bao nhiêu 进口价多少
5 Phí ship của món hàng này là bao nhiêu 这件物品的运费是多少
6 Bạn có những màu nào 你有什么颜色
7 Bao lâu thì tôi nhận được hàng 我多久收到一次货物
8 Cách thức liên lạc như nào 如何联络
9 Tôi thanh toán hàng bằng tiền mặt 我用现金支付
10 Bạn muốn tôi thanh toán bằng cách nào 你要我怎么付款
11 Lần sau tôi mua có được giảm giá không 下次购买时可以享受折扣吗?
12 Tôi cần xem ảnh thực tế 我需要看实际的照片
13 Tôi đã thanh toán rồi, sao vẫn chưa có hàng 我已经付款了,为什么仍然不可用
14 Sao hàng của tôi chưa về 为什么我的货物没有回来?
15 Tôi cần hàng gấp, bạn chuyển ngay cho tôi được không 我急需货物,您能立即将其交付给我吗?
16 Tôi có được kiểm tra hàng không 我需要检查货物吗
17 Nếu hàng bị lỗi, tôi sẽ đổi hàng như nào 如果物品有缺陷,我该如何更换
18 Có loại này không 有这种事吗
19 Bạn có đủ màu không 你有足够的颜色吗
20 Shop có đang giảm giá mặt hàng nào không  商店打折了吗?
21 Trọng lượng mỗi cái là bao nhiêu 每个人的体重是多少
22 Bao nhiêu tiền 1 cân 1磅多少钱
23 Bạn đóng hàng như thế nào 你如何包装货物
24 Thời hạn bảo hành là bao lâu 保修期多长
25 Linh kiện đi kèm gồm những gì 组件附带什么
26 Bộ sản phẩm bao gồm 套餐包括
27 1 kiện hàng được bao nhiêu sản phẩm 1个包装可获得多少个产品
28 Tôi muốn mua giá xuất xưởng 我要买出厂价
29 Shop hỗ trợ được không 店铺支持吗?
30 Cho tôi loại tốt nhất 给我最好的

 

2. Các mẫu câu chat với shop trung quốc để chào hỏi

4 LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM

HƯỚNG DẪN CHUYỂN TIỀN TRUNG QUỐC CÓ LỢI VÀ AN TOÀN

3 ĐIỀU BẠN PHẢI BIẾT VỀ NHẬP HÀNG TRUNG QUỐC

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Chào ông chủ 你好老板
2 Chào bà chủ 老板你好
3 Bạn có đó không 你在这里
4 Bạn có đang online không 你在线吗
5 Xin chào 你好
6 Tôi cần tư vấn  我需要建议

 

3. Các mẫu câu chat để thương lượng, mặc cả sản phẩm

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Có hàng sẵn tại shop không 该产品在商店有售吗?
2 Có thể bớt cho tôi được không 你能帮我减少吗?
3 Tôi muốn mua số lượng lớn 我想大量购买
4 Tôi muốn mua … sản phẩm 我想买一些产品
5 Giá cả như nào 多少钱
6 Tôi mua nhiều có bớt không 我会买更多还是更少?
7 Hàng của bạn có tốt không 您的商品好吗?
8 Tôi thấy giá của bạn cao quá 我觉得你的价格太高了
9 Giá sỉ như thế nào 批发价喜欢
10 Giá lẻ như thế nào 零售价如
11 Miễn phí ship cho tôi được không 我可以免费运送吗?
12 Tôi muốn hợp tác lâu dài với bạn 我想和你长期合作
13 Tôi muốn giá tốt nhất 我要最优惠的价格
14 Có thể rẻ hơn được không 可以便宜一点吗
15 Lần trước tôi đã mua rồi 我上次买的
16 Lần sau mua tôi có được giảm giá không 下次购买时会打折吗?
17 Cho tôi xem ảnh thật màu xxx 告诉我真实的彩色照片xxx

 

4. Hỏi về chất lượng có những mẫu câu chat với shop trung quốc như nào?

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Chất lượng hàng có đảm bảo không 产品质量得到保证吗?
2 Tôi muốn xem chất lượng thật 我想看真实的画质
3 Bạn có thể gửi tôi sản phẩm mẫu được không 你能寄样品给我吗
4 Chất lượng loại này thế nào 这个质量怎么样?
5 Nếu hàng về có vấn đề, bạn có hỗ trợ gì không 如果货物有问题,您有什么帮助吗
6 Bạn có hỗ trợ bảo hành không 您有保修支持吗
7 Tôi có thể đổi hàng không 我可以交换
8 Tôi muốn mua thử trước 我想先试试
9 Lấy cho tôi hàng chất lượng cao 给我高品质的商品
10 Tôi không nhận sản phẩm kém chất lượng 我不接受劣质产品
11 Bạn có đảm bảo chất lượng hàng hoá không 您保证商品质量吗
12 Tôi muốn kiểm tra hàng 我要检查货物

 

5. Hỏi về cách vận chuyển hàng hóa về Việt Nam

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Bạn chuyển hàng về VN được không 你能把货物运回越南吗?
2 bạn đã chuyển hàng cho tôi chưa 你有没有把物品运给我
3 bao lâu tôi nhận được hàng 我要收到货多久
4 Tôi muốn nhận hàng sớm 我想尽快收货
5 Chuyển nhanh 快速转移
6 Chuyển chậm 慢慢转移
7 Bạn vất vả rồi 你受了很多苦
8 phí vận chuyển cao quá 运费太高
9 Bạn có miễn phí vận chuyển không 你有免费送货吗
10 Bạn nhận được tiền chưa 你收到钱了吗
11 Bạn chụp lại đơn chuyển hàng khi gửi được không 您可以在发送运输订单时拍张照片吗?
12 Bạn đóng gói cẩn thận giúp tôi 你为我精心包装
13 Sao tôi chưa nhận được hàng 为什么我没有收到货?
14 Hàng của tôi vận chuyển đến đâu rồi 我的货物运到哪里了?
15 xxx cân thì bao nhiêu tiền phí vận chuyển xxx重量,多少运费
16 Yêu cầu chèn xốp 需要泡沫插入
17 Kiểm tra đơn hàng đang ở đâu giúp tôi với 检查订单在哪里,请帮帮我

 

6. Các mẫu câu chat với shop trung quốc sau khi bạn nhận hàng

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung( Giản thể)
1 Tôi nhận được hàng của bạn rồi 我已经收到你的物品
2 cảm ơn bạn rất nhiều 非常感谢你
3 Hàng đẹp quá 好东西
4 Tôi rất hài lòng với đơn hàng lần này 我对这个命令很满意
5 Tôi rất hài lòng với đơn đặt hàng này 我对这个命令很满意
6 tôi thanh toán bằng tiền mặt 我用现金支付
7 tôi có thể chuyển khoản không 我可以银行转账吗?
8 bạn kiểm tra lại giúp tôi 请为我再次检查
9 Phiền bạn quá 困扰你
10 tôi muốn kết bạn với bạn 我想和你交朋友
11 Mong rằng đây là hợp tác vui vẻ 希望这是一个愉快的合作
12 Hàng bị lỗi, tôi muốn trả hàng 瑕疵品,我要退货
13 Sao tôi không được kiểm hàng 为什么我不能检查货物?
14 Bạn gửi thiếu hàng cho tôi 你寄给我失踪的货物
15 Tôi chuyển thừa tiền, phiền bạn trả lại 我转账了,麻烦您还清
16 Tôi không thấy phiếu bảo hành 我看不到保修卡
17 Hàng bạn gửi không chất lượng, hãy hoàn tiền cho tôi 您发送的商品不好,请退款给我
18 Bạn gửi thiếu hàng rồi 您缺少该物品
19 Tôi muốn trả hàng 我要退货
20 Tôi thất vọng vì đơn hàng lần này 我对这个命令感到失望


Nếu bạn e ngại không tìm được nguồn hàng phù hợp, phức tạp trong vấn đề mặc cả, hãy để Cadavan giúp đỡ bạn. Dịch vụ order hộ uy tín Cadavan sẵn sàng hỗ trợ bạn tất cả các khâu trong quá trình đặt hàng. Để liên hệ với chúng tôi, hãy truy cập
https://cadavan.com/ để được chăm sóc và tư vấn. 

Website chính thức của Cadavan
Website chính thức của Cadavan

Trên đây là các mẫu câu chat với shop Trung Quốc thông dụng mà có thể bạn nên biết. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn đặt mua thành công các sản phẩm từ Trung Quốc.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Tên *
Email *
Địa chỉ *
Điện thoại *